🔍 Search: SỰ LÀM NÓNG
🌟 SỰ LÀM NÓNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
난방
(暖房/煖房)
☆☆
Danh từ
-
1
건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일.
1 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.
-
1
건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일.
-
가열
(加熱)
☆
Danh từ
-
1
어떤 물질에 뜨거운 열을 가함.
1 SỰ GIA NHIỆT, SỰ LÀM NÓNG, SỰ ĐUN NÓNG: Sự gia tăng sức nóng đối với vật chất nào đó. -
2
어떤 일이나 사건에 대하여 관심이 집중되고 분위기가 흥분됨.
2 SỰ HÂM NÓNG, SỰ LÀM NÓNG: Sự quan tâm được tập trung đối với sự kiện hay việc nào đó hoặc bầu không khí trở nên hưng phấn.
-
1
어떤 물질에 뜨거운 열을 가함.